Thực đơn
Huệ_phi_(Khang_Hy) Văn hóa đại chúngNăm | Tên phim | Diễn viên | Tên nhân vật |
2000 | Khang Hi vương triều (康熙王朝) | Cung Tuyết Hoa 宮雪花 | Huệ phi |
2005 | Khang Hi bí sử (康熙秘史) | Thạch Tiểu Quần 石小群 | Nạp Lạt Huệ Nhi (纳喇惠儿) |
2011 | Tử Cấm kinh lôi (紫禁惊雷) | Vương Quân Hinh 王君馨 | Nhan Ánh Tuyết (颜映雪) |
2016 | Tịch mịch không đình xuân dục vãn (寂寞空庭春欲晚) | Vương Nhược Tâm 王若心 | Nạp Lan Huệ (纳兰惠) |
Thực đơn
Huệ_phi_(Khang_Hy) Văn hóa đại chúngLiên quan
Huệ phi (Khang Hy) Huệ Phố Huệ phi (hậu cung) Huệ biển Huệ Năng Huệ Khả Huy Phong Huệ Nhược Kỳ Hệ phiên âm Latinh Hepburn cho tiếng Nhật Huệ Anh HồngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huệ_phi_(Khang_Hy)